Characters remaining: 500/500
Translation

phồm phàm

Academic
Friendly

Từ "phồm phàm" trong tiếng Việt một tính từ, thường được dùng để miêu tả cách ăn uống của ai đó một cách tham lam, nhồm nhoàm, không chú ý đến cách thức thường ăn rất nhiều. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thô lỗ hoặc không văn minh trong cách ăn uống.

Định nghĩa:
  • "Phồm phàm": Ăn uống một cách tham lam, không chú ý đến cách thức, thường ăn rất nhiều.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Mỗi khi tiệc, anh ấy ăn phồm phàm, không để ý đến mọi người xung quanh."
  2. Câu nâng cao:
    • "Trong bữa tiệc sinh nhật, ấy đã ăn phồm phàm đến mức mọi người đều phải ngạc nhiên về khả năng tiêu thụ đồ ăn của ."
Biến thể cách sử dụng:
  • Nhồm nhoàm: Từ này cũng ý nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ cách ăn uống ồn ào tham lam. dụ: "Cậu ấy nhồm nhoàm ăn bánh kẹo trong lớp học."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tham lam: Có thể dùng để chỉ người tính cách muốn lấy nhiều hơn mức cần thiết.
  • Ngốn: Cũng có thể được sử dụng để mô tả việc ăn uống rất nhiều, nhưng không nhất thiết phải thô lỗ.
  • Ăn uống vô tội vạ: Có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc không kiểm soát.
Nhận xét:
  • Khi sử dụng từ "phồm phàm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể gây ra cảm giác không tốt về người được nói đến. Từ này thường không được dùng trong những tình huống trang trọng.
  1. Nh. Nhồm nhoàm: Ăn uống phồm phàm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phồm phàm"